Mountain chain
volume
British pronunciation/mˈaʊntɪn tʃˈeɪn/
American pronunciation/mˈaʊntɪn tʃˈeɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mountain chain"

Mountain chain
01

dãy núi, chuỗi núi

a series of hills or mountains
mountain chain definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store