LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mount sherman
/mˈaʊnt ʃˈɜːmən/
/mˈaʊnt ʃˈɜːmən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mount sherman"
Mount sherman
DANH TỪ
01
a peak in the Rocky Mountains in central Colorado (14,036 feet high)
Ví dụ
Từ Gần
mount rushmore state
mount rushmore
mount rainier national park
mount rainier
mount pinatubo
mount tacoma
mount up
mount vernon
mount vesuvius
mount whitney
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App