LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mount rushmore state
/mˈaʊnt ɹˈʌʃmɔː stˈeɪt/
/mˈaʊnt ɹˈʌʃmoːɹ stˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mount rushmore state"
Mount rushmore state
DANH TỪ
01
a state in north central United States
Ví dụ
Từ Gần
mount rushmore
mount rainier national park
mount rainier
mount pinatubo
mount parnassus
mount sherman
mount tacoma
mount up
mount vernon
mount vesuvius
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App