Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Motor neuron
01
nơron vận động, tế bào thần kinh vận động
a nerve cell that transmits signals from the central nervous system to the muscles, enabling voluntary movements
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nơron vận động, tế bào thần kinh vận động