LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mother cell
/mˈʌðə sˈɛl/
/mˈʌðɚ sˈɛl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mother cell"
Mother cell
DANH TỪ
01
cell from which another cell of an organism (usually of a different sort) develops
Ví dụ
Từ Gần
mother carey's hen
mother carey's chicken
mother
mothball
moth-resistant
mother country
mother earth
mother figure
mother fucker
mother goose
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App