Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
MOT test
01
bài kiểm tra MOT, kiểm tra an toàn và khí thải bắt buộc hàng năm
a mandatory annual inspection of vehicle safety, emissions, and roadworthiness in the UK
Các ví dụ
He booked the MOT test for his car well in advance.
Anh ấy đã đặt trước bài kiểm tra MOT cho xe của mình.
She passed the MOT test with flying colors.
Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra MOT một cách xuất sắc.



























