LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Morning prayer
/mˈɔːnɪŋ pɹˈeə/
/mˈɔːɹnɪŋ pɹˈɛɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "morning prayer"
Morning prayer
DANH TỪ
01
the first canonical hour; at daybreak
word family
morning prayer
morning prayer
Noun
Ví dụ
Từ Gần
morning newspaper
morning glory
morning dress
morning dreams come true
morning coat
morning room
morning sickness
morning star
morning suit
morning sun never lasts a day
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App