Morning glory
volume
British pronunciation/mˈɔːnɪŋ ɡlˈɔːɹi/
American pronunciation/mˈɔːɹnɪŋ ɡlˈoːɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "morning glory"

Morning glory
01

any of various twining vines having funnel-shaped flowers that close late in the day

word family

morning glory

morning glory

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store