Mooring line
volume
British pronunciation/mˈʊəɹɪŋ lˈaɪn/
American pronunciation/mˈʊɹɪŋ lˈaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mooring line"

Mooring line
01

(nautical) a line that holds an object (especially a boat) in place

word family

mooring line

mooring line

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store