LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Monorail
/mˈɒnəʊɹˌeɪl/
/ˈmɑnɝˌeɪɫ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "monorail"
Monorail
DANH TỪ
01
tàu một ray
a railway system that has only one rail instead of two, usually in an elevated position
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App