Monkey ladder
volume
British pronunciation/mˈʌnkɪ lˈadə/
American pronunciation/mˈʌnki lˈædɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "monkey ladder"

Monkey ladder
01

a light ladder to the monkey bridge on a ship

word family

monkey ladder

monkey ladder

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store