LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Money market
/mˈʌnɪ mˈɑːkɪt/
/mˈʌni mˈɑːɹkɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "money market"
Money market
DANH TỪ
01
a market for short-term debt instruments
Ví dụ
Từ Gần
money makes the world go round
money makes money
money makes marriage
money like manure does no good till it is spread
money laundering
money order
money pit
money shot
money spent on the brain is never spent in vain
money spider
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App