LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Modern era
/mˈɒdən ˈiəɹə/
/mˈɑːdɚn ˈiəɹə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "modern era"
Modern era
DANH TỪ
01
the present or recent times
word family
modern era
modern era
Noun
Ví dụ
Từ Gần
modern english
modern dance
modern ballet
modern art
modern architecture
modern font
modern greek
modern hebrew
modern jazz
modern languages
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App