Mistletoe thrush
volume
British pronunciation/mˈɪsəltˌəʊ θɹˈʌʃ/
American pronunciation/mˈɪsəltˌoʊ θɹˈʌʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mistletoe thrush"

Mistletoe thrush
01

chim nhâm nhâm cây tầm gửi

large European thrush that feeds on mistletoe berries
mistletoe thrush definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store