LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Misshapen
/mɪsʃˈeɪpən/
/mɪsˈhæpən/, /mɪsˈʃeɪpən/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "misshapen"
misshapen
TÍNH TỪ
01
so badly formed or out of shape as to be ugly
Ví dụ
Humidity
can
distort
wooden
furniture
,
causing
it
to
swell
and
become
misshapen
over time
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App