Tìm kiếm
at one time
01
vào một thời điểm, trong quá khứ
a systematic method of diagnosing a disorder (e.g., headache) that lacks unique symptoms or signs
02
cùng một lúc, cùng thời điểm
simultaneously
03
trong một thời gian, trước đây
at a previous time
at one time
adv
Từ Gần