Minister of religion
volume
British pronunciation/mˈɪnɪstəɹ ɒv ɹɪlˈɪdʒən/
American pronunciation/mˈɪnɪstɚɹ ʌv ɹɪlˈɪdʒən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "minister of religion"

Minister of religion
01

a person authorized to conduct religious worship

word family

minister of religion

minister of religion

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store