Minister of finance
volume
British pronunciation/mˈɪnɪstəɹ ɒv fˈaɪnans/
American pronunciation/mˈɪnɪstɚɹ ʌv fˈaɪnæns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "minister of finance"

Minister of finance
01

the minister responsible for state finances

word family

minister of finance

minister of finance

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store