LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Minipress
/mˈɪnɪpɹˌɛs/
/mˈɪnɪpɹˌɛs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "minipress"
Minipress
DANH TỪ
01
antihypertensive drug (trade name Minipress)
word family
minipress
minipress
Noun
Ví dụ
Từ Gần
minion
mining geology
mining engineer
mining company
mining bee
miniscule
miniseries
miniskirt
minister
minister of finance
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App