LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mineral resources
/mˈɪnəɹəl ɹɪzˈɔːsɪz/
/mˈɪnɚɹəl ɹɪsˈoːɹsᵻz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mineral resources"
Mineral resources
DANH TỪ
01
natural resources in the form of minerals
Ví dụ
Từ Gần
mineral processing
mineral pitch
mineral oil
mineral jelly
mineral extraction
mineral spirit
mineral tar
mineral vein
mineral water
mineral wax
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App