Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
at fault
01
có lỗi, chịu trách nhiệm
having responsibility or blame for something that has gone wrong or caused harm
Các ví dụ
She realized she was at fault for not completing the report on time.
Cô ấy nhận ra mình có lỗi vì đã không hoàn thành báo cáo đúng hạn.
He was at fault for the accident because he ran a red light.
Anh ta có lỗi trong vụ tai nạn vì đã vượt đèn đỏ.



























