LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
At an equal rate
/at ɐn ˈiːkwəl ɹˈeɪt/
/æt ɐn ˈiːkwəl ɹˈeɪt/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "at an equal rate"
at an equal rate
TRẠNG TỪ
01
used in legal language
word family
at an equal rate
at an equal rate
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
at all costs
at all
at a time
at a stroke
at a snail's pace
at any cost
at any expense
at any rate
at bay
at beck and call
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App