Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
at a time
01
một lần, từng cái một
used to describe doing things in separate amounts, steps, or groups instead of all at once
Các ví dụ
They can only serve one customer at a time during peak hours.
Họ chỉ có thể phục vụ một khách hàng một lúc trong giờ cao điểm.
You can only take two items at a time to the checkout.
Bạn chỉ có thể mang hai món đồ một lúc đến quầy thanh toán.



























