Middlebreaker
volume
British pronunciation/mˈɪdəlbɹˌeɪkə/
American pronunciation/mˈɪdəlbɹˌeɪkɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "middlebreaker"

Middlebreaker
01

moldboard plow with a double moldboard designed to move dirt to either side of a central furrow

word family

middlebreaker

middlebreaker

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store