LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Middle watch
/mˈɪdəl wˈɒtʃ/
/mˈɪdəl wˈɑːtʃ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "middle watch"
Middle watch
DANH TỪ
01
a watch during the night (as from midnight to 8 a.m.)
word family
middle watch
middle watch
Noun
Ví dụ
Từ Gần
middle thyroid vein
middle term
middle temporal vein
middle school
middle reliever
middle-aged
middle-aged man
middle-aged spread
middle-class
middle-distance running
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App