Microscope slide
volume
British pronunciation/mˈaɪkɹəskˌəʊp slˈaɪd/
American pronunciation/mˈaɪkɹəskˌoʊp slˈaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "microscope slide"

Microscope slide
01

a small flat rectangular piece of glass on which specimens can be mounted for microscopic study

word family

microscope slide

microscope slide

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store