Metastatic tumor
volume
British pronunciation/mˌɛtəstˈatɪk tjˈuːmə/
American pronunciation/mˌɛɾəstˈæɾɪk tˈuːmɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "metastatic tumor"

Metastatic tumor
01

a tumor that is malignant and tends to spread to other parts of the body

word family

metastatic tumor

metastatic tumor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store