Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Metamorphism
Các ví dụ
The intense heat and pressure deep within the Earth 's crust cause metamorphism, transforming sedimentary rock into metamorphic rock.
Nhiệt độ và áp suất dữ dội sâu trong vỏ Trái đất gây ra biến chất, biến đá trầm tích thành đá biến chất.
During metamorphism, the minerals within a rock undergo chemical changes, resulting in a completely new rock type.
Trong quá trình biến chất, các khoáng chất bên trong một tảng đá trải qua những thay đổi hóa học, dẫn đến một loại đá hoàn toàn mới.
Cây Từ Vựng
metamorphism
metamorph



























