Metallurgical engineer
volume
British pronunciation/mɛtɐlˈɜːdʒɪkəl ˌɛndʒɪnˈiə/
American pronunciation/mɛɾɐlˈɜːdʒɪkəl ˌɛndʒɪnˈɪɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "metallurgical engineer"

Metallurgical engineer
01

an engineer trained in the extraction and refining and alloying and fabrication of metals

word family

metallurgical engineer

metallurgical engineer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store