Metal plating
volume
British pronunciation/mˈɛtəl plˈeɪtɪŋ/
American pronunciation/mˈɛɾəl plˈeɪɾɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "metal plating"

Metal plating
01

a thin coating of metal deposited on a surface

word family

metal plating

metal plating

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store