Message pad
volume
British pronunciation/mˈɛsɪdʒ pˈad/
American pronunciation/mˈɛsɪdʒ pˈæd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "message pad"

Message pad
01

a pad of paper on which messages can be written

word family

message pad

message pad

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store