LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Message pad
/mˈɛsɪdʒ pˈad/
/mˈɛsɪdʒ pˈæd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "message pad"
Message pad
DANH TỪ
01
a pad of paper on which messages can be written
word family
message pad
message pad
Noun
Ví dụ
Từ Gần
message board
message
mess-up
mess with
mess up
messaging
messed-up
messenger
messenger boy
messenger rna
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App