Merthiolate
volume
British pronunciation/mˈɜːθɪˌɒleɪt/
American pronunciation/mˈɜːθɪˌɑːleɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "merthiolate"

Merthiolate
01

a light-colored crystalline powder (trade name Merthiolate) used as a surgical antiseptic

word family

merthiolate

merthiolate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store