Merchant marine
volume
British pronunciation/mˈɜːtʃənt məɹˈiːn/
American pronunciation/mˈɜːtʃənt mɚɹˈiːn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "merchant marine"

Merchant marine
01

conveyance provided by the ships belonging to one country or industry

02

the crew of a merchant vessel

word family

merchant marine

merchant marine

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store