LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mental imagery
/mˈɛntəl ˈɪmɪdʒɹˌi/
/mˈɛntəl ˈɪmɪdʒɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mental imagery"
Mental imagery
DANH TỪ
01
the ability to form mental images of things or events
word family
mental imagery
mental imagery
Noun
Ví dụ
Từ Gần
mental image
mental illness
mental hygiene
mental hospital
mental home
mental institution
mental lexicon
mental measurement
mental note
mental object
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App