Mental imagery
volume
British pronunciation/mˈɛntəl ˈɪmɪdʒɹˌi/
American pronunciation/mˈɛntəl ˈɪmɪdʒɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mental imagery"

Mental imagery
01

the ability to form mental images of things or events

word family

mental imagery

mental imagery

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store