LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mental home
/mˈɛntəl hˈəʊm/
/mˈɛntəl hˈoʊm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mental home"
Mental home
DANH TỪ
01
a hospital for mentally incompetent or unbalanced person
word family
mental home
mental home
Noun
Ví dụ
Từ Gần
mental health
mental faculty
mental exhaustion
mental energy
mental disturbance
mental hospital
mental hygiene
mental illness
mental image
mental imagery
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App