LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mental faculty
/mˈɛntəl fˈakəltˌi/
/mˈɛntəl fˈækəlti/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mental faculty"
Mental faculty
DANH TỪ
01
one of the inherent cognitive or perceptual powers of the mind
word family
mental faculty
mental faculty
Noun
Ví dụ
Từ Gần
mental exhaustion
mental energy
mental disturbance
mental disorder
mental disease
mental health
mental home
mental hospital
mental hygiene
mental illness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App