Tìm kiếm
Mental confusion
/mˈɛntəl kənfjˈuːʒən/
/mˈɛntəl kənfjˈuːʒən/
Mental confusion
01
rối loạn tâm thần, sự nhầm lẫn tâm lý
a mental state characterized by a lack of clear and orderly thought and behavior
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
rối loạn tâm thần, sự nhầm lẫn tâm lý