Meetinghouse
volume
British pronunciation/mˈiːtɪŋhˌaʊs/
American pronunciation/mˈiːɾɪŋhˌaʊs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "meetinghouse"

Meetinghouse
01

a building for religious assembly (especially Nonconformists, e.g., Quakers)

word family

meeting
house
meetinghouse

meetinghouse

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store