LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Medical report
/mˈɛdɪkəl ɹɪpˈɔːt/
/mˈɛdɪkəl ɹɪpˈoːɹt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "medical report"
Medical report
DANH TỪ
01
a report of the results of a medical examination of a patient
Ví dụ
Từ Gần
medical relation
medical record
medical prognosis
medical profession
medical procedure
medical school
medical science
medical scientist
medical social worker
medical specialist
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App