LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Medical expense
/mˈɛdɪkəl ɛkspˈɛns/
/mˈɛdɪkəl ɛkspˈɛns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "medical expense"
Medical expense
DANH TỪ
01
amount spent for diagnosis or treatment or prevention of medical problems
Ví dụ
Từ Gần
medical examiner
medical examination
medical exam
medical evacuation
medical emergency bracelet
medical extern
medical fiction
medical genetics
medical history
medical imaging
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App