LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mechanical device
/mɪkˈanɪkəl dɪvˈaɪs/
/mɪkˈænɪkəl dɪvˈaɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mechanical device"
Mechanical device
DANH TỪ
01
mechanism consisting of a device that works on mechanical principles
Ví dụ
Từ Gần
mechanical calculator
mechanical advantage
mechanical
mechanic's lien
mechanic
mechanical drawing
mechanical energy
mechanical engineer
mechanical engineering
mechanical man
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App