Meal ticket
volume
British pronunciation/mˈiːl tˈɪkɪt/
American pronunciation/mˈiːl tˈɪkɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "meal ticket"

Meal ticket
01

coupon redeemable at a restaurant and entitling the holder to a meal

02

a source of income or livelihood

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store