Maxillary artery
volume
British pronunciation/mˈaksɪləɹi ˈɑːtəɹi/
American pronunciation/mˈæksɪlɚɹi ˈɑːɹɾɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "maxillary artery"

Maxillary artery
01

either of two arteries branching from the external carotid artery and supplying structure of the face

word family

maxillary artery

maxillary artery

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store