LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Matrix operation
/mˈeɪtɹɪks ˌɒpəɹˈeɪʃən/
/mˈeɪtɹɪks ˌɑːpɚɹˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "matrix operation"
Matrix operation
DANH TỪ
01
a mathematical operation involving matrices
Ví dụ
Từ Gần
matrix multiplication
matrix inversion
matrix algebra
matrix addition
matrix
matrix printer
matrix transposition
matron
matron of honor
matronly
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App