LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Master sergeant
/mˈastə sˈɑːdʒənt/
/mˈæstɚ sˈɑːɹdʒənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "master sergeant"
Master sergeant
DANH TỪ
01
a senior noncommissioned officer in the Army or Marines
Ví dụ
He
plans
to
take after
his
father
,
who
was
a
master sergeant
in
the
Marine Corps
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App