LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mass unit
/mˈas jˈuːnɪt/
/mˈæs jˈuːnɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mass unit"
Mass unit
DANH TỪ
01
a unit of measurement for mass
word family
mass unit
mass unit
Noun
Ví dụ
Từ Gần
mass transit
mass spectrum
mass spectroscopy
mass spectroscopic
mass spectrometer
mass-action principle
mass-energy equivalence
mass-market
mass-market paperback
mass-produce
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App