Marriage settlement
volume
British pronunciation/mˈaɹɪdʒ sˈɛtəlmənt/
American pronunciation/mˈæɹɪdʒ sˈɛɾəlmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "marriage settlement"

Marriage settlement
01

a prenuptial agreement or contract

word family

marriage settlement

marriage settlement

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store