LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Market price
/mˈɑːkɪt pɹˈaɪs/
/mˈɑːɹkɪt pɹˈaɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "market price"
Market price
DANH TỪ
01
the price at which buyers and sellers trade the item in an open marketplace
Ví dụ
Từ Gần
market place
market penetration
market order
market letter
market leader
market research
market square
market strategist
market town
market value
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App