LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Marine turtle
/məɹˈiːn tˈɜːtəl/
/mɚɹˈiːn tˈɜːɾəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "marine turtle"
Marine turtle
DANH TỪ
01
rùa biển
, rùa
any of various large turtles with limbs modified into flippers; widely distributed in warm seas
Ví dụ
Từ Gần
marine mussel
marine museum
marine mine
marine life
marine law
marineland
mariner
mariner's compass
marines
marini
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App