LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Marched upon
/mˈɑːtʃt əpˌɒn/
/mˈɑːɹtʃt əpˌɑːn/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "marched upon"
marched upon
TÍNH TỪ
01
being or having been trodden or marched on
Ví dụ
Từ Gần
marche
marchantiales
marchantiaceae
marchantia polymorpha
marchantia
marcher
marches
marching
marching band
marching music
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App